SSE Indices
SSE Indices là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng SSE Indices – Definition SSE Indices – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | SSE Indices |
Tiếng Việt | Hệ Thống Chỉ Số SSE – Sở Giao Dịch Chứng Khoán Thượng Hải |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
SSE Indices là gì?
Các chỉ số SSE là một công cụ chỉ dẫn dựa vào thống kê có căn cứ xác thực được chấp nhận bởi các nhà đầu tư trong nước và quốc tế, đánh giá hoạt động của thị trường chứng khoánTrung Quốc, được biên soạn và công bố bởi Sở giao dịch chứng khoán Thượng Hải. Các chỉ số SSE là chỉ số dựa trên giá chứng khoán, bao gồm chỉ số SSE 180, chỉ số SSE 50, chỉ số cổ tức SSE, chỉ số SSE Composite mới, chỉ số SSE Composite, những chỉ số cho từng ngành, chỉ số quỹ SSE, chỉ số trái phiếu chính phủ SSE, và chỉ số trái phiếu doanh nghiệp SSE. Trong số đó, chỉ số được thiết lập sớm nhất là chỉ số SSE Composite.Nhằm mục đích thúc đẩy việc xây dựng cơ sở hạ tầng lâu dài và quá trình chuẩn hóa thị trường chứng khoán, Sở giao dịch chứng khoán Thượng Hải tái cơ cấu chỉ số SSE 30 thành chỉ số SSE Consituent (SSE 180) vào tháng 6 năm 2002. Là cốt lõi của những chỉ số SSE, SSE 180 đã tạo nên bước chuyển biến quan trọng về phương pháp dựa trên cơ bản là chỉ số SSE 30 nhưng có tính đến hoàn cảnh thị trường tài chính hiện tại, đồng thời kết hợp với kinh nghiệm quốc tế. Mục đích của nó là để lựa chọn những thành phần thích hợp nhất để đại diện cho thị trường Thượng Hải thông qua phương pháp khoa học và khách quan, để thiết lập một chỉ số chuẩn so sánh có thể phản ánh thị trường Thượng Hải và có tác dụng như một công cụ chuẩn đánh giá mức độ hoạt động và là cơ sở cho những cải cách tài chính.Chỉ số trái phiếu chính phủ SSE và chỉ số trái phiếu doanh nghiệp SSE được chính thức sử dụng năm 2003, hoàn chỉnh hệ thống các chỉ số SSE bao gồm vốn sở hữu, chứng chỉ quỹ, và trái phiếu. Đầu năm 2004, Sở chứng khoán Thượng Hải cho ra đời chỉ số SSE 50 để phản ánh mức độ hoạt động của một số cổ phiếu có ảnh hưởng nhất trên thị trường Thượng Hải. Vì thế, chỉ số SSE Composite (chỉ số toàn thị trường), chỉ số SSE 180 (chỉ số chuẩn so sánh mức độ hoạt động các chứng khoán) và chỉ số SSE 50 (một chỉ số cho các chứng khoán chất lượng cao, khối lượng lớn) đã tạo thành một hệ thống chỉ số 3 mức độ.Các chỉ số SSE phản ánh những thay đổi tổng thể về giá cả của cổ phiếu được niêm yết trên Sở Giao dịch chứng khoán Thượng Hải với rất nhiều mức độ khác nhau. Các chỉ số SSE cũng phản ánh sự thịnh vượng và những thay đổi về giá cả của mỗi ngành công nghiệp, mang đến cho các nhà đầu tư một hệ thống chuẩn so sánh cho những danh mục đầu tư khác nhau. Với thị trường chứng khoán đang ngày càng chiếm vị trí quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, hệ thống các chỉ số SSI đang dần trở thành kim chỉ nam cho nền kinh tế Trung Quốc.Top 50 công ty có giá trị vốn hóa thị trường lớn nhất ở Trung Quốc * Air China * Aluminum Corporation of China * Bank of China * Bank of Communications * Baoshan Iron & Steel * Beijing Gehua CATV Network * Beijing North Star * China Citic Bank * China Life Insurance * China Merchants Bank * China Merchants Energy Shipping * China Minsheng Banking * China Petroleum & Chemical * China Shipping Development Copany * China United Telecommunications Corporation * China Yangtze Power * Citic Securities * Daqin Railway * Founder Technology Group * GD Power Development * Guangshen Railway Company * Handan Iron & Steel * Hua Xia Bank * Huaneng Power International * Industrial and Commercial Bank of China * Industrial Bank * Inner Mongolia BaoTou Steel Union * Inner Mongolia Yili Industrial Group * Jiangxi Copper * Jiangxi Ganyue Expressway * Kweichow moutai * Long March Launch Vehicle Technology * Offshore Oil Engeneering * Orient Group * Ping An Insurance * Poly Real Estate Group * Shanghai Automotive * Shanghai International Airport * Shanghai International Port (Group) * Shanghai Oriental Pearl * Shanghai Petrochemical * Shanghai Pudong Development Bank * Shanghai Zhenhua Port Machinery * Shenergy Company * Sichuan Hongda * Tianjin Port * Tsinghua Tongfang * Wuhan Iron and Steel * Yantai Wanhua Polyurethanes * Youngor Group
- SSE Indices là Hệ Thống Chỉ Số SSE – Sở Giao Dịch Chứng Khoán Thượng Hải.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan SSE Indices
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế SSE Indices là gì? (hay Hệ Thống Chỉ Số SSE – Sở Giao Dịch Chứng Khoán Thượng Hải nghĩa là gì?) Định nghĩa SSE Indices là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng SSE Indices / Hệ Thống Chỉ Số SSE – Sở Giao Dịch Chứng Khoán Thượng Hải. Truy cập sotaykinhdoanh.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục