Recuperate
Recuperate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Recuperate – Definition Recuperate – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Recuperate |
Tiếng Việt | Thu Hồi; Thu Lại Được; Bồi Thường; Phục Hồi; (Giá Cả) Lên Lại |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Recuperate là gì?
- Recuperate là Thu Hồi; Thu Lại Được; Bồi Thường; Phục Hồi; (Giá Cả) Lên Lại.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Recuperate
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Recuperate là gì? (hay Thu Hồi; Thu Lại Được; Bồi Thường; Phục Hồi; (Giá Cả) Lên Lại nghĩa là gì?) Định nghĩa Recuperate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Recuperate / Thu Hồi; Thu Lại Được; Bồi Thường; Phục Hồi; (Giá Cả) Lên Lại. Truy cập sotaykinhdoanh.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục