Material Ordered
Material Ordered là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Material Ordered – Definition Material Ordered – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Material Ordered |
Tiếng Việt | Vật Liệu Đã Đặt Mua |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Material Ordered là gì?
- Material Ordered là Vật Liệu Đã Đặt Mua.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Material Ordered
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Material Ordered là gì? (hay Vật Liệu Đã Đặt Mua nghĩa là gì?) Định nghĩa Material Ordered là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Material Ordered / Vật Liệu Đã Đặt Mua. Truy cập sotaykinhdoanh.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục