Enrolled Agent
Enrolled Agent là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Enrolled Agent – Definition Enrolled Agent – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Enrolled Agent |
Tiếng Việt | Nhân Viên Đại Diện Được Tuyển Chọn |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Enrolled Agent là gì?
- Enrolled Agent là Nhân Viên Đại Diện Được Tuyển Chọn.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Enrolled Agent
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Enrolled Agent là gì? (hay Nhân Viên Đại Diện Được Tuyển Chọn nghĩa là gì?) Định nghĩa Enrolled Agent là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Enrolled Agent / Nhân Viên Đại Diện Được Tuyển Chọn. Truy cập sotaykinhdoanh.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục