Confiscate
Confiscate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Confiscate – Definition Confiscate – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Confiscate |
Tiếng Việt | Tịch Thu; Sung Công |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Confiscate là gì?
- Confiscate là Tịch Thu; Sung Công.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Confiscate
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Confiscate là gì? (hay Tịch Thu; Sung Công nghĩa là gì?) Định nghĩa Confiscate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Confiscate / Tịch Thu; Sung Công. Truy cập sotaykinhdoanh.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Most Commented Posts