Cashier
Cashier là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Cashier – Definition Cashier – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Cashier |
Tiếng Việt | Thủ Quỹ |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Cashier là gì?
Nhân viên ngân hàng chịu trách nhiệm giám hộ tài sản sinh lợi của ngân hàng, và bắt buộc có chữ ký của họ trên các chi phiếu ngân hàng, được gọi là séc thủ quỹ và mọi hình thức giấy tờ giao dịch chính thức.
- Cashier là Thủ Quỹ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Cashier
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Cashier là gì? (hay Thủ Quỹ nghĩa là gì?) Định nghĩa Cashier là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Cashier / Thủ Quỹ. Truy cập sotaykinhdoanh.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục