Spoilage
Spoilage là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Spoilage – Definition Spoilage – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Spoilage |
Tiếng Việt | (Sự) Làm Hỏng; Vật Hư Hỏng; Phế Phẩm |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Spoilage là gì?
- Spoilage là (Sự) Làm Hỏng; Vật Hư Hỏng; Phế Phẩm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Spoilage
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Spoilage là gì? (hay (Sự) Làm Hỏng; Vật Hư Hỏng; Phế Phẩm nghĩa là gì?) Định nghĩa Spoilage là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Spoilage / (Sự) Làm Hỏng; Vật Hư Hỏng; Phế Phẩm. Truy cập sotaykinhdoanh.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Most Commented Posts