Economic Activity
Economic Activity là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Economic Activity – Definition Economic Activity – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Economic Activity |
Tiếng Việt | Hoạt Động Kinh Tế |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Economic Activity là gì?
- Economic Activity là Hoạt Động Kinh Tế.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Economic Activity
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Economic Activity là gì? (hay Hoạt Động Kinh Tế nghĩa là gì?) Định nghĩa Economic Activity là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Economic Activity / Hoạt Động Kinh Tế. Truy cập sotaykinhdoanh.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục